7 từ vựng giúp bạn ghi điểm trong bài luận tiếng Anh

Đăng ký tư vấn



    Khóa học bạn đang quan tâm

    Clever JuniorTOEICTOEFLIELTSSATACTSSATGREGMATKhác

    Đăng ký học tại Campus (Cơ sở) nào?

    Hà Nội Campus (Tầng 3, Toà nhà Viet Tower, số 1 Thái Hà, Quận Đống Đa, Hà Nội)Saigon Campus (Phòng 1681, Lầu 16, Bitexco Financial Tower, 2 Hải Triều, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh)

    Thông tin khác cần tư vấn



    captcha

    Tin đọc nhiều

    7 từ vựng giúp bạn ghi điểm trong bài luận tiếng Anh

    24 Tháng Tư 2017

    Viết một bài luận bằng tiếng Anh là một việc không hề đơn giản kể cả đối với người bản địa. Bên cạnh ngữ pháp và vốn từ phong phú, để tạo ra lợi thế và ghi điểm cao trong các bài luận của mình, người viết còn phải có khả năng thể hiện, chứng minh quan điểm của mình thật trôi chảy, rành mạch bằng việc sắp xếp, trình bày, liên kết các luận điểm, luận cứ một cách logic và dễ hiểu nhất. 

    bài luận tiếng anh

    Sau đây, qua danh sách về một số từ liên kết (liên từ) và từ vựng thông dụng được dùng trong bài luận tiếng Anh, Clever Academy sẽ hướng dẫn các bạn cách sử dụng chúng linh hoạt, hiệu quả trong câu, giúp các bạn phát huy được tối đa khả năng lập luận của mình trong các bài luận nhé.

    1. Indeed (Thực vậy; Quả thực thì)

    Đây là một từ thường được sử dụng để khẳng định và kết luận lại chắc chắn vấn đề đã được trình bày trước đó. Khi sử dụng từ này ở đầu câu, nó thể hiện sự cam kết tuyệt đối về sự thật, tính đúng đắn của nội dung được đề cập tới trong câu. Đây là một cách để bạn nhấn mạnh sự khẳng định hay nhấn mạnh kết luận của mình trong bài luận tiếng Anh

    Ví dụ: Indeed, Shakespeare was one of the most famous writers of his time.

    2. Nonetheless (Tuy nhiên; Dù sao)

    Đối với mỗi luận điểm mà bạn đưa ra trong một bài luận, những ý kiến trái chiều cũng phải được đề xuất để bài viết đảm bảo tính khách quan hơn. Khi đó, bạn sẽ sử dụng liên từ “Nonetheless” trong câu để một lần nữa chứng minh và khẳng định quan điểm của mình. Nó thể hiện rằng mặc dù có những nhìn nhận khác nhau về cùng một vấn đề, thì cuối cùng quan điểm trong bài luận của bạn vẫn thuyết phục hơn.

    Ví dụ: China has a lot of pollution, it nonetheless still stood as the potential engine of growth in the global economy.

    3. Thus (Như vậy; Như thế/ Do đó; Theo đó)

    Là một từ nối khá ngắn gọn, “Thus” được dùng khá phổ biến để kết luận lại vấn đề trong bài viết. Các bạn cũng có thể dùng nó để thể hiện mối quan hệ nguyên nhân – kết quả của câu, giúp người đọc dễ dàng nắm bắt được nội dung luận điểm hơn.

    Ví dụ: I crossed the finish line first, thus becoming the winner.

    4. Furthermore (Hơn nữa; Vả lại)

    Sử dụng “Furthermore” trong bài luận tiếng Anh là một lựa chọn hoàn hảo cho việc kết hợp các ý, các luận điểm. Nó giúp người viết bổ sung thêm nhiều thông tin vào một câu mà lại không khiến người đọc cảm thấy nhàm chán. Việc sử dụng khéo léo “furthermore” sẽ giúp bài viết của bạn phong phú hơn về nội dung, đầy đủ hơn thông tin mà vẫn giữ được mạch triển khai và cảm xúc của người đọc.

    Ví dụ: Paris is a great place to visit because of its scenery. Furthermore, it has beautiful summers.”

    5. Anomaly (Dị thường; Bất bình thường)

    “Anomaly” là một từ giúp thể hiện những khía cạnh nổi bật, khác biệt so với phần còn lại trong luận điểm của bạn. Khi bạn muốn nhấn mạnh một điều bất thường hay một trường hợp ngoại lệ nào đó giữa những luận điểm đã nêu ra, hãy sử dụng khéo léo từ này vào các vị trí phù hợp trong câu nhé.

    Ví dụ: All of the results fit my theory, except for one anomaly, which appears to disagree.

    6. Methodology (Phương pháp luận; Hệ phương pháp)

    Đây là một từ nối quan trọng trong bất kỳ bài luận tiếng Anh nào. Nếu bài luận của bạn đưa ra một luận điểm, làm thế nào để khiến người đọc quan tâm ngay vào những thông tin tiếp theo bạn sẽ nói? Cho dù bạn giới thiệu, trích dẫn nội dung từ một vài cuốn sách hoặc liệt kê một loạt các cuộc phỏng vấn và nghiên cứu, thì người đọc vẫn sẽ cảm thấy thuyết phục hơn khi bạn gọi chung tất cả chúng là “methodology” của mình. Như vậy, để tạo được ấn tượng nhanh chóng về sự tin cậy và tính thuyết phục ngay từ câu đầu tiên, các bạn hãy sử dụng từ này một cách hợp lý trước khi triển khai phân tích chi tiết các luận điểm của mình.

    Ví dụ: The methodology I used for this essay was complicated yet revealing.

    7. Concur (Đồng ý với)

    Là một động từ có chung ý nghĩa cơ bản với “agree” hay “approve”, tuy nhiên cách sử dụng động từ này lại đặc biệt hơn một chút. Nó được dùng khi người viết muốn nhấn mạnh vào mức độ tin tưởng của việc tán đồng hay đồng ý quan điểm từ một chuyên gia hay một nhà nghiên cứu nào đó về vấn đề bạn đề cập. Sử dụng động từ này sẽ hỗ trợ hiệu quả trong việc đưa ra dẫn chứng củng cố thêm lập luận của bạn trong bài luận của mình.

    Ví dụ: Historians concur with each other in this view. The tomb was built for Userhat, a judge during the New Kingdom period, from roughly 1500 to 1000 BC.

    Trên đây là những từ vựng rất đơn giản mà bạn có thể dễ dàng sử dụng trong bài luận của mình. Hãy tập trung bám sát các luận điểm để kết hợp sử dụng khéo léo chúng trong những lập luận của mình nhé, điều đó sẽ giúp các bạn nâng cao được nhiều khả năng ghi điểm với người chấm vì tính logic, bố cục rành mạch và sự liên kết chặt chẽ trong bài luận đấy. Clever Academy chúc các bạn thành công với những tips nhỏ này và đạt kết quả cao trong các kỳ thi sắp tới nhé!

    Clever Academy

    Ưu đãi chào hè 2017

    Tham khảo thêm:


    Đăng ký tư vấn



      Khóa học bạn đang quan tâm

      Clever JuniorTOEICTOEFLIELTSSATACTSSATGREGMATKhác

      Đăng ký học tại Campus (Cơ sở) nào?

      Hà Nội Campus (Tầng 3, Toà nhà Viet Tower, số 1 Thái Hà, Quận Đống Đa, Hà Nội)Saigon Campus (Phòng 1681, Lầu 16, Bitexco Financial Tower, 2 Hải Triều, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh)

      Thông tin khác cần tư vấn



      captcha

      Tin đọc nhiều